Characters remaining: 500/500
Translation

tạm thời

Academic
Friendly

Từ "tạm thời" trong tiếng Việt có nghĩachỉ tính chất trong một thời gian ngắn, không phải lâu dài. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường ám chỉ đến những tình huống, biện pháp, hoặc điều kiện không ổn định có thể thay đổi trong tương lai.

Các dụ sử dụng từ "tạm thời":
  1. Chỗtạm thời:

    • "Sau khi cơn bão qua đi, nhiều gia đình phải sống trong chỗtạm thời cho đến khi nhà cửa của họ được sửa chữa."
    • đây, "chỗtạm thời" chỉ nơi ở không cố định, chỉ dành cho thời gian ngắn.
  2. Biện pháp tạm thời:

    • "Chúng ta cần áp dụng biện pháp tạm thời để giải quyết vấn đề này cho đến khi giải pháp lâu dài hơn."
    • "Biện pháp tạm thời" ở đây có nghĩagiải pháp không bền vững, chỉ để giải quyết tạm thời vấn đề.
  3. Tạm thời chưa nói đến:

    • "Về chuyện tiền bạc, tạm thời chưa nói đến, chúng ta hãy tập trung vào kế hoạch trước mắt."
    • Câu này có nghĩahiện tại không cần bàn luận về vấn đề tiền bạc, chỉ tập trung vào kế hoạch hiện tại.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Tạm thời có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như: "tạm thời dừng lại", "tạm thời không mặt", "tạm thời hoãn lại".
  • dụ: "Chúng tôi sẽ tạm thời dừng lại cuộc họp này cho đến khi thông tin mới."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tạm bợ: ý nghĩa tương tự với "tạm thời", nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự không ổn định có thể gặp rủi ro.

    • dụ: "Công việc này chỉ tạm bợ, không chắc chắn sẽ tồn tại lâu dài."
  • Ngắn hạn: thường chỉ thời gian không dài, nhưng không nhất thiết phải chỉ ra rằng đó một tình huống không ổn định.

    • dụ: "Chúng ta cần một kế hoạch ngắn hạn để đạt được mục tiêu này."
  • Tạm dừng: có nghĩangưng hoạt động trong một thời gian nhất định, nhưng có thể tiếp tục sau đó.

    • dụ: "Chúng tôi sẽ tạm dừng dịch vụ này trong một tháng."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "tạm thời", bạn cần nhớ rằng thường chỉ một trạng thái không bền vững có thể thay đổi. "Tạm thời" không chỉ đơn thuần tạm dừng, còn ám chỉ rằng sẽ một sự thay đổi trong tương lai.

  1. t. Chỉ tính chất trong một thời gian ngắn trước mắt, không tính chất lâu dài. Biện pháp tạm thời. Chỗtạm thời. Tạm thời chưa nói đến.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tạm thời"