Từ "tạm thời" trong tiếng Việt có nghĩa là chỉ có tính chất trong một thời gian ngắn, không phải là lâu dài. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường ám chỉ đến những tình huống, biện pháp, hoặc điều kiện không ổn định và có thể thay đổi trong tương lai.
Chỗ ở tạm thời:
Biện pháp tạm thời:
Tạm thời chưa nói đến:
Tạm bợ: có ý nghĩa tương tự với "tạm thời", nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự không ổn định và có thể gặp rủi ro.
Ngắn hạn: thường chỉ thời gian không dài, nhưng không nhất thiết phải chỉ ra rằng đó là một tình huống không ổn định.
Tạm dừng: có nghĩa là ngưng hoạt động trong một thời gian nhất định, nhưng có thể tiếp tục sau đó.
Khi sử dụng từ "tạm thời", bạn cần nhớ rằng nó thường chỉ một trạng thái không bền vững và có thể thay đổi. "Tạm thời" không chỉ đơn thuần là tạm dừng, mà còn ám chỉ rằng sẽ có một sự thay đổi trong tương lai.